Có 2 kết quả:
减价 jiǎn jià ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧㄚˋ • 減價 jiǎn jià ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut prices
(2) to discount
(3) to mark down
(4) price cutting
(2) to discount
(3) to mark down
(4) price cutting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut prices
(2) to discount
(3) to mark down
(4) price cutting
(2) to discount
(3) to mark down
(4) price cutting
Bình luận 0