Có 2 kết quả:

减价 jiǎn jià ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧㄚˋ減價 jiǎn jià ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut prices
(2) to discount
(3) to mark down
(4) price cutting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut prices
(2) to discount
(3) to mark down
(4) price cutting

Bình luận 0